--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gồng gánh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gồng gánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gồng gánh
+
Carry (on one's shoulder) with a pole and two hangers
Lượt xem: 686
Từ vừa tra
+
gồng gánh
:
Carry (on one's shoulder) with a pole and two hangers
+
chiến thuật
:
Tacticschiến thuật phục kíchthe ambush tacticschiến thuật lấy ít đánh nhiềuthe tactics of opposing a small force to a bigger onenắm vững các nguyên tắc chiến thuậtto grasp all tactical principlesnâng cao trình độ chiến thuật của đội bóng đáto raise the tactical standard of the football team
+
penny-a-liner
:
văn sĩ rẻ tiền, văn sĩ ba xu
+
dính dấp
:
(khẩu ngữ) như dính dáng
+
nịnh
:
Flatter, fawn on, fawn upon